Vinfast VF9 năm 2017 Roadster
Giới thiệu chung về VinFast VF 9
VinFast VF 9 là mẫu SUV điện cỡ lớn (full-size E-SUV) hàng đầu của VinFast, được thiết kế để cạnh tranh trong phân khúc xe sang, cao cấp. Đây là mẫu xe lớn nhất trong dải sản phẩm của VinFast, với 3 hàng ghế và khả năng chở đến 7 người. VF 9 được định vị là sản phẩm chiến lược, không chỉ tại Việt Nam mà còn tại các thị trường quốc tế như Bắc Mỹ và châu Âu.
Lịch sử và thông tin sản phẩm
VF 9, ban đầu có tên là VF e36, được giới thiệu cùng với VF 8 tại Triển lãm ô tô Los Angeles (Los Angeles Auto Show) vào tháng 11 năm 2021. Với thiết kế sang trọng và mạnh mẽ từ studio Pininfarina, VF 9 đã thu hút sự chú ý lớn từ giới truyền thông và người tiêu dùng toàn cầu.
Tại Việt Nam, mẫu xe này chính thức nhận đặt cọc từ tháng 1 năm 2022 và được bàn giao những chiếc đầu tiên cho khách hàng vào tháng 3 năm 2023. Đây là bước đi quan trọng khẳng định khả năng sản xuất và cung cấp sản phẩm của VinFast ở phân khúc cao cấp.
Các phiên bản và thông số kỹ thuật
VinFast VF 9 có hai phiên bản chính: Eco và Plus, mỗi phiên bản có những đặc điểm riêng biệt về hiệu suất và tiện nghi.
Thông số | VF 9 Eco | VF 9 Plus |
Kích thước (DxRxC) | 5.120 x 2.000 x 1.721 mm | 5.120 x 2.000 x 1.721 mm |
Chiều dài cơ sở | 3.150 mm | 3.150 mm |
Số chỗ ngồi | 7 chỗ (2+3+2) hoặc 6 chỗ (2+2+2) | 7 chỗ (2+3+2) hoặc 6 chỗ (2+2+2) |
Công suất tối đa | 300 kW (402 mã lực) | 300 kW (402 mã lực) |
Mô-men xoắn cực đại | 620 Nm | 620 Nm |
Tăng tốc 0-100 km/h | 7,5 giây | 7,5 giây |
Quãng đường di chuyển (WLTP) | 438 km | 423 km |
Dung lượng pin | 123 kWh | 123 kWh |
Cả hai phiên bản đều được trang bị gói công nghệ hỗ trợ lái nâng cao (ADAS) toàn diện và các tính năng thông minh của hệ sinh thái VinFast, bao gồm:
-
Trợ lý ảo (Virtual Assistant).
-
Cập nhật phần mềm từ xa (FOTA).
-
Hỗ trợ lái trên đường cao tốc (Highway Assist).
-
Tự động chuyển làn.
-
Giám sát người lái và nhiều tính năng an toàn khác.
Chính sách giá và đối thủ cạnh tranh
VF 9 được bán với hai hình thức: mua xe kèm pin hoặc thuê pin. Mức giá cao phản ánh định vị của xe trong phân khúc SUV cỡ lớn, nơi các đối thủ chủ yếu là xe sang của các thương hiệu quốc tế.
-
Giá xe kèm pin:
-
VF 9 Eco: khoảng 1,595 tỷ VNĐ
-
VF 9 Plus: khoảng 1,847 tỷ VNĐ
-
-
Giá xe không kèm pin (thuê pin):
-
VF 9 Eco: khoảng 1,491 tỷ VNĐ
-
VF 9 Plus: khoảng 1,732 tỷ VNĐ
-
Đối thủ cạnh tranh của VF 9 tại thị trường Việt Nam chủ yếu là các mẫu xe chạy xăng hạng sang như Ford Explorer và Volkswagen Teramont. Với lợi thế về chi phí vận hành thấp hơn, bảo hành 10 năm cho xe và pin, cùng chính sách hỗ trợ khách hàng 24/7, VF 9 mang đến một lựa chọn đột phá và hấp dẫn trong phân khúc này.
Roadster là dòng xe thể thao 2 chỗ, mui trần (hoặc mui mềm có thể tháo rời), thiết kế tối giản để mang lại trải nghiệm lái phấn khích, gần gũi với đường đua. Khác với Convertible (thường dựa trên nền tảng Coupe), Roadster tập trung vào sự thuần túy của việc lái xe hơn là tiện nghi.
Đặc điểm nổi bật của xe Roadster
1. Thiết kế
-
2 chỗ ngồi, không gian cabin tối giản.
-
Không có mui cứng cố định (thường chỉ có mui mềm tháo lắp hoặc không có mui).
-
Thân xe ngắn, trọng tâm thấp, tỷ lệ công suất/trọng lượng cao.
-
Kiểu dáng gầm thể thao, ống xả lớn, la-zăng hợp kim.
2. Nội thất
-
Tập trung vào người lái: vô-lăng thể thao, đồng hồ analog, ghế bucket.
-
Vật liệu chống nước (do không có mui che).
-
Ít tiện nghi giải trí (một số model thậm chí không có cửa sổ điện).
3. Hiệu suất
-
Động cơ mạnh mẽ: thường từ 4 xi-lanh turbo đến V8, V10 (tùy phân khúc).
-
Hộp số sàn hoặc tự động lấy cảm hứng từ đua xe.
-
Hệ thống treo cứng, phản ứng nhanh với từng chuyển động lái.
4. Phân khúc Roadster tiêu biểu
Phân khúc | Ví dụ | Đặc điểm |
---|---|---|
Roadster giá rẻ | Mazda MX-5 Miata | Động cơ 2.0L, lái vui, giá dưới 2 tỷ |
Roadster cao cấp | Porsche 718 Boxster | Động cơ boxer 6 xi-lanh, hiệu suất cân bằng |
Roadster siêu xe | McLaren Elva | Không mui, động cơ V8 815 mã lực |
Ưu điểm
✅ Cảm giác lái nguyên bản nhất (tiếp xúc trực tiếp với gió, âm thanh động cơ).
✅ Thiết kế quyến rũ, hiếm có trên đường phố.
✅ Hiệu suất vượt trội so với xe thông thường cùng kích thước.
Nhược điểm
❌ Không thực tế để sử dụng hàng ngày (không gian chật, ít tiện nghi).
❌ Giá cao (đặc biệt với các model cao cấp).
❌ Khả năng chống ồn & an toàn thấp hơn xe mui kín.
So sánh Roadster vs. Convertible vs. Coupe
Tiêu chí | Roadster | Convertible | Coupe |
---|---|---|---|
Số chỗ ngồi | 2 chỗ | 2/4 chỗ | 2/4 chỗ |
Mui xe | Không mui/mui mềm tháo rời | Mui mềm/cứng gập điện | Mui cứng cố định |
Tiện nghi | Tối giản | Đầy đủ | Cao cấp |
Trọng tâm | Hiệu suất thuần túy | Cân bằng giữa thể thao & tiện nghi | Thiên về sang trọng |
Ai nên mua xe Roadster?
-
Người đam mê tốc độ muốn trải nghiệm cảm giác lái "thuần cơ".
-
Tín đồ sưu tầm xe độc lạ.
-
Dân chơi xe có nhu cầu sở hữu chiếc xe "chỉ dành cho cuối tuần".