Toyota Corolla Altis năm 2018 Xe bán tải
Toyota Corolla Altis là phiên bản sedan hạng C (compact sedan) dựa trên nền tảng Corolla toàn cầu, tập trung vào thị trường châu Á, trong đó có Việt Nam. Xe nổi bật nhờ độ bền cao, tiết kiệm nhiên liệu và giá trị bán lại tốt, phù hợp với gia đình và cá nhân.
Lịch sử phát triển & mã thế hệ
-
Thế hệ 1 (1966–1970):
-
Là dòng Corolla đời đầu, chưa có tên "Altis".
-
-
Thế hệ 7 (1991–1995):
-
Mã E100, bắt đầu phổ biến tại châu Á.
-
-
Thế hệ 9 (2000–2006):
-
Mã E120/E130, tên Corolla Altis chính thức xuất hiện.
-
-
Thế hệ 10 (2006–2013):
-
Mã E140/E150, thiết kế hiện đại hơn, động cơ 1.6L/1.8L.
-
-
Thế hệ 11 (2013–2018):
-
Mã E160/E170, nâng cấp công nghệ an toàn.
-
-
Thế hệ 12 (2018–2023):
-
Mã E210, nền tảng TNGA, thiết kế trẻ trung.
-
-
Thế hệ 13 (2023–nay):
-
Nâng cấp động cơ Hybrid, công nghệ Toyota Safety Sense 3.0.
-
Đối thủ cùng phân khúc tại Việt Nam
-
Honda Civic (Nhật Bản)
-
Mazda3 (Nhật Bản)
-
Hyundai Elantra (Hàn Quốc)
-
Kia Cerato/K3 (Hàn Quốc)
-
Nissan Sylphy (Nhật Bản)
-
Mitsubishi Lancer/Attrage (Nhật Bản)
Toyota Corolla Altis tại Việt Nam
-
Phân phối: Lắp ráp trong nước (nhà máy Toyota Vĩnh Phúc).
-
Động cơ:
-
1.8L xăng (139 mã lực, hộp số CVT).
-
1.8L Hybrid (122 mã lực, tiết kiệm ~3.5L/100km).
-
-
Ưu điểm:
-
Thiết kế cân đối, nội thất tiện nghi.
-
An toàn với 7 túi khí, Toyota Safety Sense.
-
Chi phí bảo dưỡng hợp lý, mạng lưới dịch vụ rộng.
-
-
Giá bán: Khoảng 700–900 triệu VND (tùy phiên bản).
Corolla Altis là một trong những sedan hạng C bán chạy nhất tại Việt Nam, cạnh tranh trực tiếp với Honda Civic và Mazda3.
Ô tô pickup (xe bán tải) là dòng xe có thiết kế đặc trưng với cabin kín phía trước và thùng hàng phía sau, kết hợp giữa khả năng chở hàng và di chuyển linh hoạt. Đây là lựa chọn phổ biến cho những ai cần một chiếc xe vừa thực dụng vừa mạnh mẽ.
1. Kiểu dáng mạnh mẽ, cơ bắp
- Thân xe có thiết kế cao, bề thế, góc cạnh, mang lại cảm giác khỏe khoắn.
- Đầu xe lớn, thường có lưới tản nhiệt to bản, đèn pha vuông vức hoặc góc cạnh.
2. Cấu hình cabin đa dạng
- Single Cab (Cabin đơn): Chỉ có 2 cửa, 2-3 chỗ ngồi, thùng xe dài hơn.
- Extended Cab (Cabin kéo dài): Có thêm hàng ghế sau nhỏ, nhưng cửa sau thường nhỏ hoặc mở ngược.
- Crew Cab (Cabin đôi): 4 cửa, hàng ghế sau rộng rãi, phù hợp cho gia đình hoặc nhóm người.
3. Thùng hàng phía sau rộng rãi
- Kích thước thùng xe khác nhau tùy mẫu, có thể từ 1.2m đến 2.5m.
- Một số xe có nắp thùng hoặc thanh thể thao để tăng tính thẩm mỹ và bảo vệ hàng hóa.
- Một số mẫu cao cấp có cửa thùng mở đa dụng, dễ dàng tiếp cận và sử dụng.
4. Gầm xe cao, hệ dẫn động linh hoạt
- Gầm xe cao giúp pickup dễ dàng vượt qua địa hình gồ ghề.
- Hệ dẫn động:
- RWD (Dẫn động cầu sau): Phù hợp chạy đường trường, chở hàng nhẹ.
- 4WD/AWD (Dẫn động 4 bánh toàn thời gian hoặc bán thời gian): Phù hợp địa hình khó, off-road.
5. Nội thất thực dụng nhưng ngày càng tiện nghi
- Các mẫu xe hiện đại có nội thất tiện nghi như SUV:
- Màn hình cảm ứng, điều hòa tự động, ghế da, hệ thống âm thanh cao cấp.
- Một số mẫu cao cấp có sưởi ghế, cửa sổ trời, hệ thống an toàn thông minh.
6. Động cơ mạnh mẽ, tải trọng tốt
- Pickup thường có động cơ dầu diesel hoặc xăng dung tích lớn (từ 2.0L đến 6.7L).
- Tải trọng thùng sau thường từ 500 kg đến hơn 1.5 tấn, tùy mẫu.
- Một số xe có khả năng kéo lên đến 5-7 tấn, phù hợp để kéo theo xe moóc hoặc nhà di động.
7. Phù hợp nhiều mục đích sử dụng
- Công việc: Chở hàng, phục vụ công trường, nông trại, vận chuyển.
- Gia đình, dã ngoại: Các mẫu cabin đôi phù hợp cho những chuyến đi xa, khám phá.
- Off-road: Một số mẫu pickup như Ford Ranger Raptor, Toyota Hilux GR-Sport có khả năng vượt địa hình ấn tượng.
🔥 Một số mẫu xe Pickup phổ biến:
- Ford Ranger – Mẫu bán tải phổ biến nhất, đa dụng.
- Toyota Hilux – Bền bỉ, đáng tin cậy.
- Chevrolet Silverado – Mạnh mẽ, phong cách Mỹ.
- Nissan Navara – Êm ái, hiện đại.
- RAM 1500/2500 – Bán tải cỡ lớn, phù hợp chạy đường dài, kéo tải nặng.
🚙 Pickup là dòng xe đa năng, kết hợp giữa sức mạnh, khả năng chở hàng và tiện nghi, phù hợp cho cả công việc và nhu cầu cá nhân.