Maserati Levante năm 2020 Hatchback
Maserati Levante – “Chiến binh gió” đến từ Ý
1. Giới thiệu tổng quan
Maserati Levante là mẫu SUV đầu tiên trong lịch sử hơn 100 năm của thương hiệu xe sang thể thao Ý Maserati. Ra mắt toàn cầu lần đầu vào năm 2016 tại Geneva Motor Show, Levante mang theo sứ mệnh mở rộng tập khách hàng của Maserati, đồng thời cạnh tranh trong phân khúc SUV hạng sang hiệu suất cao đang bùng nổ mạnh mẽ.
Cái tên "Levante" được lấy cảm hứng từ một loại gió Địa Trung Hải – biểu tượng cho sức mạnh, tốc độ và sự chuyển động không ngừng, phản ánh tinh thần mà Maserati muốn gửi gắm vào chiếc SUV này.
2. Lịch sử phát triển
Mốc thời gian | Sự kiện nổi bật |
---|---|
2011 | Maserati lần đầu tiết lộ ý tưởng SUV qua concept Kubang tại Frankfurt. |
2016 | Maserati Levante chính thức ra mắt tại Geneva Motor Show. |
2017–2020 | Bổ sung nhiều phiên bản như Levante S, Levante Diesel (tùy thị trường), Levante GTS và Trofeo. |
2021 | Nâng cấp thiết kế nhẹ, bổ sung hệ thống giải trí mới (MIA – Maserati Intelligent Assistant). |
2023 | Ra mắt bản Levante Hybrid – hướng đến giảm phát thải, tiết kiệm nhiên liệu. |
2024 | Maserati tuyên bố sẽ điện khí hóa toàn bộ dòng sản phẩm, bao gồm Levante. Dự kiến thế hệ tiếp theo sẽ là thuần điện. |
Levante được sản xuất tại nhà máy Mirafiori (Turin, Ý), sử dụng nền tảng khung gầm giống với Ghibli và Quattroporte nhưng được tinh chỉnh để phù hợp với SUV.
3. Các phiên bản Levante tiêu biểu
Phiên bản | Động cơ | Tăng tốc 0–100 km/h | Ghi chú |
---|---|---|---|
Levante | V6 3.0L (350 hp) | ~6 giây | Phiên bản tiêu chuẩn |
Levante S | V6 3.0L (430 hp) | ~5.2 giây | Hiệu suất cao hơn |
Levante GTS | V8 3.8L (550 hp) | ~4.2 giây | Gần với cấp độ xe đua |
Levante Trofeo | V8 3.8L (580 hp) | ~3.9 giây | Cao cấp nhất, động cơ do Ferrari phát triển |
Levante Hybrid | I4 2.0L + mild hybrid | ~6 giây | Kết hợp hiệu quả - tiết kiệm nhiên liệu |
4. Các đối thủ cùng phân khúc
Maserati Levante cạnh tranh trong phân khúc SUV hạng sang thể thao (Luxury Performance SUV), nơi có sự hiện diện của nhiều thương hiệu nổi tiếng:
Đối thủ | Quốc gia | Đặc điểm nổi bật |
---|---|---|
Porsche Cayenne | Đức | Đa dạng phiên bản, khả năng vận hành xuất sắc |
BMW X5 M / X6 M | Đức | Thiết kế mạnh mẽ, công nghệ tiên tiến |
Mercedes-AMG GLE 53/63 | Đức | Sang trọng, động cơ mạnh mẽ |
Range Rover Sport SV | Anh | Sự kết hợp giữa hiệu năng và địa hình |
Aston Martin DBX | Anh | Phong cách thể thao sang trọng |
Lamborghini Urus | Ý | Hiệu suất siêu xe, thiết kế cực kỳ cá tính |
Audi RS Q8 | Đức | Cân bằng giữa công nghệ và hiệu năng |
5. Sản phẩm tại thị trường Việt Nam
Maserati Levante được phân phối chính hãng tại Việt Nam thông qua Maserati Vietnam (Auto Modena) từ năm 2017. Các phiên bản từng được phân phối:
- Levante Base
- Levante S
- Levante GTS
- Levante Trofeo
- Levante Hybrid (2022–nay)
Giá bán tham khảo (năm 2025) (chưa gồm tùy chọn cá nhân hóa):
Phiên bản | Giá niêm yết (tỷ VNĐ) |
---|---|
Levante GT Hybrid | ~6.0 – 6.5 |
Levante Modena S | ~8.5 – 9.0 |
Levante Trofeo | ~14.5 – 15.0 |
Nhận xét về thị trường Việt Nam:
- Maserati Levante thu hút nhóm khách hàng yêu thích sự khác biệt, cá tính, không muốn “đụng hàng” với các thương hiệu Đức.
- Tuy nhiên, thị phần còn hạn chế do mức giá cao, chi phí bảo dưỡng đắt đỏ và hệ thống hậu mãi chưa phổ biến rộng khắp.
- Dù vậy, Levante vẫn là biểu tượng của sự “quý tộc thể thao Ý” trong thế giới SUV hạng sang tại Việt Nam.
✅ Tổng kết
Maserati Levante là sự hòa quyện giữa phong cách Ý lãng mạn và hiệu suất vận hành ấn tượng. Với dòng sản phẩm đa dạng, Levante không chỉ là chiếc SUV sang trọng mà còn thể hiện cá tính táo bạo, khác biệt giữa một rừng xe Đức. Tại Việt Nam, Levante dù không phổ biến đại trà nhưng là lựa chọn của giới doanh nhân trẻ thành đạt, yêu thích thương hiệu xe thể thao danh giá từ Ý.
Hatchback là dòng xe ô tô đô thị có thiết kế ngắn gọn, cửa sau liền với kính và mở lên (thay vì có cốp riêng như sedan), mang lại sự linh hoạt, tiện dụng và tiết kiệm nhiên liệu. Đây là mẫu xe phổ biến ở châu Âu và châu Á, phù hợp với nhu cầu di chuyển trong thành phố.
Đặc điểm nổi bật của xe Hatchback
1. Thiết kế
-
Cửa sau 5 cánh (bao gồm cả kính chắn sau) mở lên, dễ dàng bốc xếp hàng hóa.
-
Thân xe ngắn, gọn (thường dưới 4.5m), dễ lái và đỗ xe trong phố.
-
Kiểu dáng trẻ trung, hiện đại, phù hợp với giới trẻ và gia đình nhỏ.
2. Nội thất
-
Không gian linh hoạt, có thể gập hàng ghế sau để mở rộng cốp.
-
Tiện nghi đủ dùng, một số model cao cấp có màn hình giải trí, hỗ trợ đa phương tiện.
-
Ghế ngồi thoải mái, nhưng hàng sau thường hẹp hơn so với sedan.
3. Hiệu suất
-
Động cơ nhỏ (1.0L - 2.0L), tiết kiệm nhiên liệu, phù hợp đường phố.
-
Lái xe dễ dàng, linh hoạt nhờ kích thước nhỏ và tầm quan sát tốt.
-
Một số phiên bản thể thao (hot hatch) có động cơ mạnh (Ví dụ: Volkswagen Golf GTI, Honda Civic Type R).
4. Phân khúc
-
Hatchback cỡ nhỏ (A-segment): Hyundai i10, Toyota Wigo.
-
Hatchback cỡ B (phổ thông): Honda Jazz, Toyota Yaris, Mazda2.
-
Hatchback cao cấp/hot hatch: Mercedes-Benz A-Class, BMW 1 Series, Ford Focus ST.
Ưu điểm
✅ Nhỏ gọn, dễ lái & đỗ xe trong đô thị đông đúc.
✅ Tiết kiệm nhiên liệu, chi phí bảo dưỡ thấp.
✅ Cửa hậu mở rộng, dễ dàng bốc xếp đồ đạc.
✅ Giá rẻ hơn sedan/crossover cùng phân khúc.
Nhược điểm
❌ Không gian hàng sau hạn chế (so với sedan/crossover).
❌ Ít model cao cấp (trừ một số dòng như Audi A3, Mercedes A-Class).
❌ Khả năng off-road kém (vì gầm thấp, không phải SUV).
So sánh Hatchback vs. Sedan vs. SUV
Tiêu chí | Hatchback | Sedan | SUV |
---|---|---|---|
Kích thước | Ngắn, gọn (~4m) | Dài hơn (~4.5m+) | Cao, to (~4.6m+) |
Cửa sau | Mở lên (liền kính) | Cốp riêng | Cửa hậu lớn |
Không gian | Hạn chế hàng sau | Rộng hơn | Rộng nhất |
Tiết kiệm xăng | Tốt nhất | Tốt | Kém hơn |
Giá thành | Rẻ nhất | Trung bình | Cao nhất |
Ai nên mua xe Hatchback?
-
Người thường xuyên di chuyển trong thành phố.
-
Giới trẻ, sinh viên, văn phòng cần xe nhỏ gọn, tiết kiệm.
-
Người thích phong cách trẻ trung, thể thao (đặc biệt các dòng hot hatch).